Thuật Ngữ Poker Thông Dụng Để Trở Thành Cao Thủ

Khái quát về thuật ngữ Poker
5/5 - (1 bình chọn)

Poker hiện đang là một trong những game bài làm mưa làm gió tại các cổng game trực tuyến hiện nay. Để chơi game online này hiệu quả, đòi hỏi người chơi cần hiểu luật cũng như các thuật ngữ Poker cơ bản. Theo dõi ngay bài viết dưới đây của Moto88 để nắm rõ các thông tin nhé!

Khái quát về game Poker

Poker hay còn có tên gọi khác là xì tố sử dụng bộ bài 52 lá như phỏm, tá lả,…. Khi chơi, mỗi người sẽ được chia các lá bài riêng biệt và phải giữ kín những lá bài của mình. Sau đó, các lá bài chung sẽ được lật lên và đặt ra giữa bàn chơi. Một ván bài sẽ được tạo thành bởi các vòng cá cược. 

Kết thúc vòng cược cuối, những người chơi sẽ đối mặt với nhau để phân định thắng thua. Người chiến thắng là người có bộ bài mạnh nhất và có sự kết hợp giữa bài riêng và bài chung.

Khái quát về thuật ngữ Poker
Khái quát về thuật ngữ Poker

Chơi Poker online không giống như những game bài cá cược khác có tỷ lệ thắng thua 50 – 50. Game bài này có sự kết hợp giữa cờ bạc, kỹ năng, chiến thuật  và phải hiểu về những thuật ngữ poker thì mới có thể giành được chiến thắng.

Các thuật ngữ Poker thông dụng cho người chơi mới

Để chơi game bài này một cách hiệu quả nhất, các tân thủ cần nắm vững các thuật ngữ trong poker sau đây:

Thuật ngữ về các vị trí trên bàn Poker

Mỗi vị trí trên bàn sẽ có những vai trò khác nhau, anh em cần nắm rõ để không bị nhầm lẫn khi chơi:

  • Dealer/Button/BTN: Người chia bài (vị trí lợi thế nhất trong một ván bài poker)
  • Blind(s): tiền mù – tiền đặt cược khi chưa xem bài bao gồm: small blind (Tiền mù của người đầu tiên bên trái dealer) và big blind (Tiền mù của người thứ hai bên trái dealer).
  • Under the Gun (UTG): người ngồi bên trái của Big Blind. Các vị trí tiếp theo là UTG+1, UTG+2…
  • Cut off/CO: người chơi kế tiếp bên phải Dealer
  • Early Position (EP): vị trí đầu bàn chơi Poker
  • Middle Position (MP): vị trí giữa bàn chơi Poker
  • Late Position (LP): vị trí cuối bàn chơi Poker
Các thuật ngữ Poker thông dụng cho người chơi mới
Các thuật ngữ Poker thông dụng cho người chơi mới

Thuật ngữ poker về lối chơi

Dưới đây là một số thuật ngữ về lối chơi poker anh em có thể tham khảo:

  • Tight: chơi chắc chắn, người chơi chọn lọc bài để chơi.
  • Loose: chơi thoáng, ít chọn lọc.
  • Aggressive: chơi chủ động, thiên về tấn công, hành động cược/tố nhiều hơn là check/theo.
  • Passive: chơi thụ động, hành động theo/check nhiều hơn cược/tố.
  • Tight Aggressive: chơi chặt, tấn công, ít bài và chủ yếu là cược hoặc tố.
  • Loose Aggressive: hiếu chiến, chơi nhiều bài và chủ yếu là  cược hoặc tố.
  • Rock/Nit: Chơi chắc và thận trọng, chỉ hành động với những bài cực mạnh. 
  • Maniac: người chơi có tính hiếu chiến, có thể bài nào cũng chơi.
  • Calling Station: người theo cược đến cùng bất kể là  cầm bài gì.
  • Fish: người chơi yếu, luôn thua trên bàn poker.
  • Shark: những cao thủ chơi poker 
  • Donkey (Donk): chỉ những người chơi kém, không có kỹ năng
  • Hit and Run: được ăn là rời bàn ngay và không cho đối phương cơ hội gỡ.  

Xem thêm: Top Game Bài Đổi Thưởng Qua Momo Thu Hút Hàng Triệu Cược Thủ

Thuật ngữ Poker về các lá bài trên bàn

Poker chơi bằng bộ bài 52 lá, các thuật ngữ trong poker về lá bài cụ thể như sau:

  • Deck: Bộ bài dùng để đánh poker.
  • Burn/Burn Card: lá bài trên cùng bị bỏ trước khi chia.
  • Community Cards: các là bài chung được lật ra ở giữa bàn.
  • Hand: 5 lá tốt nhất của người chơi trong một ván bài hoặc kết hợp bài
  • Hole Cards/Pocket Cards: bài tẩy – những lá bài riêng của mỗi người chơi
  • Made Hand: liên kết mạnh từ 2 đôi trở lên, nhiều khả năng chiến thắng.
  • Draw: bài đợi để tạo thành thùng hoặc sảnh poker.
  • Monster draw: bài đợi với nhiều cửa mua khác nhau
  • Trash: bài rác và gần như không có cơ hội thắng.
  • Kicker: lá bài phụ để quyết định thắng thua nếu cùng có liên kết như nhau.
  • Over-pair: chỉ bài tẩy đôi của người chơi cao hơn tất cả bài chung trên bàn.
  • Top pair: đôi tạo thành từ bài tẩy của người chơi với lá bài chung cao nhất trên bàn.
  • Middle pair: đôi tạo thành từ bài tẩy của người chơi và lá bài chung nằm giữa ở Flop.
  • Bottom pair: đôi tạo thành của người chơi với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
  • Broadway: Sảnh từ game 10 đến A 
  • Broadway card: chỉ những lá bài lớn từ A-T.
  • Wheel: Sảnh A2345 (sảnh nhỏ nhất)
  • Wheel card: chỉ những lá bài nhỏ từ 2-5.
  • Suited connectors: chỉ những bài liên tiếp và đồng chất.
  • Pocket pair: bài tẩy đôi.
  • Nuts: Bài mạnh nhất hoặc có thể nói là không thể thua.
  • Board: Mặt bài trên bàn
  • Play the board: Tạo liên kết bằng cả 5 lá bài chung, không dùng bài tẩy.
Thuật ngữ Poker về các lá bài trên bàn
Thuật ngữ Poker về các lá bài trên bàn

Thuật ngữ Poker về các giải đấu

Trong các giải đấu Poker bạn sẽ thấy xuất hiện các thuật ngữ Poker sau:

  • Satellite: Giải đấu vệ tinh để giành vé tham gia các giải đấu lớn.
  • Final Table: Bàn đấu của những người trụ lại sau cùng. 
  • Add-On: Cho phép người chơi mua thêm chip trong giải đấu
  • Re-buy: được mua thêm chip sau khi đã bị thua hết chip.
  • Freeroll: Giải đấu miễn phí nhưng vẫn có giải thưởng mang về.
  • Freezeout: Không được mua thêm chip trong giải đấu
  • In The Money: chơi tới khi lọt vào danh sách để có thể nhận thưởng 

Trên đây là những thuật ngữ Poker chuẩn mà Moto88 muốn chia sẻ với người chơi. Hy vọng với những thông tin này anh em sẽ nhập cuộc một cách tự tin và mang về những phần thưởng có giá trị cao nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *